1 | | Hà mã bị đau họng: Sách dành cho cha mẹ và bé/ Jenny Leigh; Woody Fox minh họa; Kim Ngọc biên dịch . - H.: Kim Đồng, 2021. - 31tr.: tranh màu; 21cm. - ( Phòng khám bác sĩ Đốm. Bệnh viêm amidan ) Thông tin xếp giá: MTN86716, MTN86717, TN49210, TN49211 |
2 | | Hà mã ở bẩn/ Thanh Tùng dịch . - H.: Mỹ thuật, 2020. - 10tr.: tranh màu; 14cm. - ( Bách khoa toàn thư cho bé ). - ( Rèn luyện thói quen tốt ) Thông tin xếp giá: MTN84875, MTN84876, MTN84877, TN47405, TN47406, TN47407 |
3 | | Hà Mã to mồm: Vui chơi an toàn/ Chu Huệ Phương truyện; Bombax Studio tranh; Thanh An dịch . - H.: Phụ nữ; Huy Hoàng, 2016. - 35tr.: tranh; 21cm. - ( Chúng ta bảo vệ con. Kỹ năng sống ) |
4 | | Hà mã to mồm: Vui chơi an toàn/ Chu Huệ Phương truyện; Bombax Studio tranh; Thanh An dịch . - H.: Phụ nữ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2016. - 35tr.: tranh màu; 21cm. - ( Chúng ta bảo vệ con. Kỹ năng sống ) Thông tin xếp giá: KTB003883, KTB003884, KTB003885, MTN77660, MTN77661, MTN77662, MTN77663, TB004150, TB004151, TB004152, TN39880, TN39881, TN39882 |
5 | | Hà Mã, chó, chim, cá và những thứ khác: Truyện ngắn/ Vũ Thành Sơn . - H.: Hội nhà văn, 2011. - 177tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM16807, M122651, M122652, M122653, PM021196, PM021197, VL38967, VL38968, VN029995 |
6 | | Heidegger và con hà mã bước qua cổng thiên đường/ Thomas Cathcart, Daniel Klein; Hà Gia Hân dịch . - H.: Tri thức, 2016. - 251tr.: tranh vẽ; 21cm Thông tin xếp giá: DM26978, M156993, M156994, M156995, PM042340, PM042341, VV014767, VV79984 |
7 | | Ma trận án/ Hà Mã; Nguyễn Tú Uyên dịch. T. 1 . - H.: Hội Nhà văn; Nhã Nam, 2015. - 457tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM24721, M150363, M150364, M150365, PM039004, PM039005, VV012753, VV77571, VV77572 |
8 | | Ma trận án/ Hà Mã; Thanh Dậu dịch. T. 2 . - H.: Hội Nhà văn; Nhã Nam, 2015. - 444tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM24722, M150366, M150367, M150368, PM039006, PM039007, VV012754, VV77573, VV77574 |
9 | | Mật mã Tây Tạng: Cuộc truy tìm kho báu ngàn năm của Phật giáo Tây Tạng/ Hà Mã; Lục Huơng: dịch. T. 7 . - H.: Hội nhà văn, 2011. - 600tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM19462, M131967, M131968, M131969, M143958, M143959, PM030066, PM030067, VL44464, VL44465, VN032087 |
10 | | Mật mã Tây Tạng: Cuộc truy tìm kho báu ngàn năm của Phật giáo Tây Tạng/ Hà Mã; Lục Huơng: dịch. T. 9 . - H.: Hội nhà văn; Nhã Nam, 2012. - 704tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM19464, M131973, M131974, M131975, M143962, M143963, PM030070, PM030071, VL44468, VL44469, VN032089 |
11 | | Mật mã Tây Tạng: Cuộc truy tìm kho báu ngàn năm của Phật giáo Tây Tạng/ Hà Mã; Lục Huơng: dịch. T.10 . - H.: Hội nhà văn; Nhã Nam, 2012. - 438tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM19465, M131976, M131977, M131978, VL44470, VL44471 |
12 | | Mật mã Tây Tạng: Cuộc truy tìm kho báu ngàn năm của Phật giáo Tây Tạng/ Hà Mã; Lục Huơng: dịch. T.2 . - H.: Hội nhà văn; Nhã Nam, 2011. - 574tr.; 24cm Thông tin xếp giá: DM19456, M131949, M131950, M131951, M143948, M143949, PM030056, PM030057, VL44452, VL44453, VN032082 |
13 | | Mật mã Tây Tạng: Cuộc truy tìm kho báu ngàn năm của Phật giáo Tây Tạng/ Hà Mã; Lục Huơng: dịch. T.4 . - H.: Hội Nhà Văn; Nhã Nam, 2012. - 602tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM19458, M131955, M131956, M131957, M143952, M143953, PM030060, PM030061, VL44456, VL44457, VN032084 |
14 | | Mật mã Tây Tạng: Cuộc truy tìm kho báu ngàn năm của Phật giáo Tây Tạng/ Hà Mã; Lục Huơng: dịch. T.5 . - H.: Hội nhà văn; Nhã Nam, 2011. - 616tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM19459, M131958, M131959, M131960, M143954, M143955, PM030062, PM030063, VL44458, VL44459, VN032085 |
15 | | Mật mã Tây Tạng: Cuộc truy tìm kho báu ngàn năm của Phật giáo Tây Tạng/ Hà Mã; Lục Huơng: dịch. T.8 . - H.: Hội nhà văn, 2012. - 678tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM19463, M131970, M131971, M131972, M143960, M143961, PM030068, PM030069, VL44466, VL44467, VN032088 |
16 | | Mật mã Tây Tạng: Cuộc truy tìm kho báu ngàn năm của Phật giáo Tây Tạng/ Hà Mã; Lục Hương: dịch . - H.: Hội nhà văn; Nhã Nam, 2014. - 481tr.;21cm Thông tin xếp giá: M143946, M143947 |
17 | | Mật mã Tây Tạng: Cuộc truy tìm kho báu ngàn năm của Phật giáo Tây Tạng/ Hà Mã; Lục Hương: dịch, T.11 . - H.: Hội nhà văn^c Nhã Nam, 2012. - 449tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM19466, M131979, M131980, M131981, VL44472, VL44473 |
18 | | Mật mã Tây Tạng: Cuộc truy tìm kho báu ngàn năm của Phật giáo Tây Tạng/ Hà Mã; Lục Hương: dịch. T. 10* . - H.: Hội nhà văn, 2014. - 438tr.; 21cm Thông tin xếp giá: M145727, M145728 |
19 | | Mật mã Tây Tạng: Cuộc truy tìm kho báu ngàn năm của Phật giáo Tây Tạng/ Hà Mã; Lục Hương: dịch. T. 10* . - H.: Hội nhà văn; Nhã Nam, 2012. - 438tr.;21cm Thông tin xếp giá: M143964, M143965, PM030072, PM030073, VN032090 |
20 | | Mật mã Tây Tạng: Cuộc truy tìm kho báu ngàn năm của Phật giáo Tây Tạng/ Hà Mã; Lục Hương: dịch. T. 10** . - H.: Hội nhà văn; Nhã Nam, 2012. - 449tr.;21cm Thông tin xếp giá: M143966, M143967, PM030074, PM030075, VN032091 |
21 | | Mật mã Tây Tạng: Cuộc truy tìm kho báu ngàn năm của Phật giáo Tây Tạng/ Hà Mã; Lục Hương: dịch. T. 10** . - H.: Hội nhà văn, 2014. - 449tr.; 21cm Thông tin xếp giá: M145729, M145730 |
22 | | Mật mã Tây Tạng: Cuộc truy tìm kho báu ngàn năm của Phật giáo Tây Tạng/ Hà Mã; Lục Hương: dịch. T. 3 . - H.: Hội nhà văn, 2014. - 582tr.; 21cm Thông tin xếp giá: M145713, M145714 |
23 | | Mật mã Tây Tạng: Cuộc truy tìm kho báu ngàn năm của Phật giáo Tây Tạng/ Hà Mã; Lục Hương: dịch. T. 3 . - H.: Hội nhà văn; Nhã Nam, 2012. - 538tr.;21cm Thông tin xếp giá: M143950, M143951 |
24 | | Mật mã Tây Tạng: Cuộc truy tìm kho báu ngàn năm của Phật giáo Tây Tạng/ Hà Mã; Lục Hương: dịch. T. 4 . - H.: Hội nhà văn, 2014. - 602tr.; 21cm Thông tin xếp giá: M145715, M145716 |
25 | | Mật mã Tây Tạng: Cuộc truy tìm kho báu ngàn năm của Phật giáo Tây Tạng/ Hà Mã; Lục Hương: dịch. T. 5 . - H.: Hội nhà văn, 2014. - 616tr.; 21cm Thông tin xếp giá: M145717, M145718 |
26 | | Mật mã Tây Tạng: Cuộc truy tìm kho báu ngàn năm của Phật giáo Tây Tạng/ Hà Mã; Lục Hương: dịch. T. 6 . - H.: Hội nhà văn, 2014. - 609tr.; 21cm Thông tin xếp giá: M145719, M145720 |
27 | | Mật mã Tây Tạng: Cuộc truy tìm kho báu ngàn năm của Phật giáo Tây Tạng/ Hà Mã; Lục Hương: dịch. T. 7 . - H.: Hội nhà văn, 2014. - 600tr.; 21cm Thông tin xếp giá: M145721, M145722 |
28 | | Mật mã Tây Tạng: Cuộc truy tìm kho báu ngàn năm của Phật giáo Tây Tạng/ Hà Mã; Lục Hương: dịch. T.1 . - H.: Hội nhà văn, 2014. - 481tr.; 21cm Thông tin xếp giá: M145709, M145710 |
29 | | Mật mã Tây tạng: Cuộc truy tìm kho báu ngàn năm của Phật giáo Tây Tạng/ Hà Mã; Lục Hương: dịch. T.1 . - H.: Nhã Nam; Hội nhà văn, 2011. - 481tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM19460, M131961, M131962, M131963, PM030054, PM030055, VL44460, VL44461, VN032081 |
30 | | Mật mã Tây Tạng: Cuộc truy tìm kho báu ngàn năm của Phật giáo Tây Tạng/ Hà Mã; Lục Hương: dịch. T.2 . - H.: Hội nhà văn, 2014. - 574tr.; 21cm Thông tin xếp giá: M145711, M145712 |
|